тупица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тупица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tupíca |
khoa học | tupica |
Anh | tupitsa |
Đức | tupiza |
Việt | tupitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтупица gđc (,(скл. как ж. 5a ) разг.)
Tham khảo
sửa- "тупица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)