Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тупица gđc (,(скл. как ж. 5a ) разг.)

  1. Kẻ đần độn, đồ thộn, ngố rừng, cây thịt, đồ mặt nạc, đồ mặt thịt.

Tham khảo

sửa