Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тряпичный

  1. (Thuộc về) Giẻ, giẻ rách, vải vụn; (из тряпок) [bằng] giẻ, giẻ rách, vải vụn.
    тряпичный мяч — [quả] bóng bằng giẻ, bóng vải vụn
    разг. уст. — ươn hèn, nhu nhược, bạc nhược

Tham khảo

sửa