трусливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трусливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | truslívyj |
khoa học | truslivyj |
Anh | truslivy |
Đức | trusliwy |
Việt | truxlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтрусливый
- Nhát, nhát gan, nhút nhát, hay sợ hãi; (с оттенком презрения) hèn nhát, ươn hèn; (выражающий трусость) sợ sệt, sợ hãi.
- трусливое чувство — cảm giác rờn rợn (rợn rợn)
- трусливый взгляд — cái nhìn sợ sệt (sợ hãi)
- труслив как заяц — nhát như cáy, nhát như thỏ
Tham khảo
sửa- "трусливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)