Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тройственный

  1. () Ba phần, ba bên; (о соглашении и т. п. ) tay ba, ba nước.
    тройственный союз — liên minh tay ba (ba nước, tam cường)

Tham khảo sửa