триумфальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của триумфальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | triumfál'nyj |
khoa học | triumfal'nyj |
Anh | triumfalny |
Đức | triumfalny |
Việt | triumphalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтриумфальный
- (Nhân lễ) Khải hoàn; (победный тж. ) thắng lợi, chiến thắng; (торжественный) trọng thể, long trọng.
- триумфальная арка — khải hoàn môn, cổng khải hoàn
- триумфальный путь — con đường thắng lợi
- триумфальное шествие — [cuộc] diễn hành thắng lợi
Tham khảo
sửa- "триумфальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)