тренировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тренировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trenirovát' |
khoa học | trenirovat' |
Anh | trenirovat |
Đức | trenirowat |
Việt | trenirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтренировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Huấn luyện, rèn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt, luyện, tập.
- тренировать боксёра — huấn luyện võ sĩ quyền Anh
- тренировать охотничью собаку — tập dượt (tập luyện) chó săn
- тренировать тело — rèn luyện (tập luyện, luyện tập) thân thể
- тренировать память — luyện (rèn luyện, rèn tập) trí nhớ
Tham khảo
sửa- "тренировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)