требоваться
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Động từSửa đổi
требоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: потребоваться))
- Cần, cần có, đòi hỏi, đòi hỏi phải có.
- требоватьсяуется большое мужество, чтобы... — cần phải có tinh thần can đảm cao để...
- заводу требоватьсяются рабочие — nhà máy cần thợ
- на это требоватьсяуется много времени — để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờ, việc đó đòi hỏi nhiều thời gian
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)