требоваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của требоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trébovat'sja |
khoa học | trebovat'sja |
Anh | trebovatsya |
Đức | trebowatsja |
Việt | trebovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтребоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: потребоваться))
- Cần, cần có, đòi hỏi, đòi hỏi phải có.
- требоватьсяуется большое мужество, чтобы... — cần phải có tinh thần can đảm cao để...
- заводу требоватьсяются рабочие — nhà máy cần thợ
- на это требоватьсяуется много времени — để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờ, việc đó đòi hỏi nhiều thời gian
Tham khảo
sửa- "требоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)