трата
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтрата gc
- (действие) [sự] tiêu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài
- (использование) [sự] sử dụng, tiêu dùng.
- трата денег — [sự] tiêu tiền, chi tiêu tiền bạc
- трата времени — [sự] tiêu dùng thì giờ, sử dụng thời giờ
- обыкн. мн.: — траты — (расход) [tiền] chi phí, chi tiêu, phí tổn
- большие траты — [tiền] phí tổn nhiều, chi phí lớn
Tham khảo
sửa- "трата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)