Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

трапеза gc

  1. (уст.) [cái] bàn ăn
  2. (приём пищи) bữa ăn
  3. (еда) thức ăn, đồ ăn.

Tham khảo

sửa