траверз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của траверз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tráverz |
khoa học | traverz |
Anh | traverz |
Đức | trawers |
Việt | traverd |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтраверз gđ (мор.)
Tham khảo
sửa- "траверз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)