тошнотворный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тошнотворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tošnotvórnyj |
khoa học | tošnotvornyj |
Anh | toshnotvorny |
Đức | toschnotworny |
Việt | tosnotvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтошнотворный
- Tanh, hôi tanh, tanh lợm, làm buồn nôn, làm lợm giọng.
- перен. (thông tục) — ghê tởm, gớm guốc, kinh tởm; (тягостный) nặng nề, không chịu được
Tham khảo
sửa- "тошнотворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)