тосковать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тосковать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toskovát' |
khoa học | toskovat' |
Anh | toskovat |
Đức | toskowat |
Việt | toxcovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтосковать Thể chưa hoàn thành
- (грустить) buồn, buồn rầu, lo buồn, buồn phiền.
- (по Д) buồn nhớ, nhớ
- (томиться) thèm muốn, thèm khát, khao khát.
- тосковать по родине — [buồn] nhớ quê hương, nhớ quê, [buồn] nhớ tổ quốc, nhớ nước
- тосковать по дому — nhớ nhà, thèm muốn về nhà
Tham khảo
sửa- "тосковать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)