торчком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торчком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torčkóm |
khoa học | torčkom |
Anh | torchkom |
Đức | tortschkom |
Việt | tortrcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaторчком
- (thông tục)[một cách] dựng lên, dựng ngược, thẳng đứng, dựng đứng lên, dựng ngược lên
Tham khảo
sửa- "торчком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)