торжествовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торжествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toržéstvovat' |
khoa học | toržestvovat' |
Anh | torzhestvovat |
Đức | torschestwowat |
Việt | torgiextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaторжествовать Thể chưa hoàn thành
- (над Т ) (брать верх) thắng lợi, chiến thắng, thắng.
- (В) ( радоваться) mừng, vui mừng, hân hoan.
- торжествовать победу — mừng thắng lợi; ca khúc khải hoàn (поэт.)
Tham khảo
sửa- "торжествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)