топтать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топтать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toptát' |
khoa học | toptat' |
Anh | toptat |
Đức | toptat |
Việt | toptat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтоптать Hoàn thành (,(В))
- Giẫm lên, xéo lên, đạp lên, giẫm nát, xéo nát.
- топтать траву — giẫm lên (xéo lên, đạp lên, giẫm nát, xéo nát) cỏ
- топтать ногами что-л. — giẫm chân lên cái gì
- перен. — (попирать) giẫm đạp, giày xéo, chà đạp
- топтать в грязь кого-л. — giẫm đạp ai xuống bùn dơ, bôi tro trát trấu vào thanh danh của ai
Tham khảo
sửa- "топтать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)