топографический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

топографический

  1. (Thuộc về) Đo vẽ địa hình, đo đạc địa hình, trắc đạc học.
    топографическая съёмка — [sự] đo vẽ địa hình
    топографическая карта — bản đồ địa hình
    топографическая анатомия — [khoa] giải phẫu định khu

Tham khảo

sửa