топка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của топка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tópka |
khoa học | topka |
Anh | topka |
Đức | topka |
Việt | topca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтопка gc
Tham khảo
sửa- "топка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)