толстокожий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толстокожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolstokóžij |
khoa học | tolstokožij |
Anh | tolstokozhi |
Đức | tolstokoschi |
Việt | tolxtocogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтолстокожий
- Dày da, [có] da dày; (о фруктах) dày vỏ, [có] vỏ dày.
- толстокожийее животное — động vật dày da (da dày)
- толстокожий апельсин — cam dày vỏ (vỏ dày)
- (перен.) (о человеке) — không nhạy cảm, vô tình
- (бессердечный) nhẫn tâm.
Tham khảo
sửa- "толстокожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)