толкотня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толкотня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkotnjá |
khoa học | tolkotnja |
Anh | tolkotnya |
Đức | tolkotnja |
Việt | tolcotnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-2b|root=толкотн}} толкотня gc (,разг.)
Tham khảo
sửa- "толкотня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)