тогдашний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тогдашний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | togdášnij |
khoa học | togdašnij |
Anh | togdashni |
Đức | togdaschni |
Việt | togđasni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтогдашний (thông tục)
- Lúc bấy giờ, hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó.
- тогдашная обстановка — tình hình lúc bấy giờ (hồi ấy, lúc ấy, hồi đó, lúc đó)
- тогдашний министр — ông bộ trưởng hồi ấy (thời ấy, hồi đó, thời đó)
- тогдашнийее время — thời bấy giờ, thời ấy, thời đó
Tham khảo
sửa- "тогдашний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)