Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тиранический

  1. (Thuộc về) Bạo chúa, bạo quân.
  2. (перен.) Bạo ngược, bạo nghịch, bạo tàn, bạo hoành.

Tham khảo

sửa