технология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của технология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tehnológija |
khoa học | texnologija |
Anh | tekhnologiya |
Đức | technologija |
Việt | tekhnologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтехнология gc
- Kỹ thuật học, công nghệ [học].
- (совокупность операций) quy trình kỹ thuật, quy trình công nghệ.
- технология производства — quy trình kỹ thuật sản xuất
Tham khảo
sửa- "технология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)