Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

тесниться Thể chưa hoàn thành

  1. (толпиться) chen chúc, đứng chật.
  2. (находиться в тесноте) chen rúc, chen chúc.
    перен. — (переполнять-о чувствах и т. п.) — tràn đầy, chất đầy, đầy dẫy, tràn ngập

Tham khảo sửa