Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

теплынь gc (thông tục)

  1. Trời ấm, ấm trời, hơi ấm, hơi nóng.
    какая теплынь! — ấm làm sao!

Tham khảo sửa