Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

теплостойкий

  1. Chịu nhiệt, chịu nóng.
    теплостойкие материалы — những vật liệu chịu nhiệt (chịu nóng)

Tham khảo

sửa