теория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teórija |
khoa học | teorija |
Anh | teoriya |
Đức | teorija |
Việt | teoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеория gc
- Lý luận, lý thuyết, học thuyết, học lý, thuyết.
- теория и практика — lý luận và thực tiễn
- теория относительности — [lý] thuyết tương đối
- в теорияи — [trong] lý thuyết (lý luận), về mặt lý luận (lý thuyết)
- теория чисел — мат. — số luận, thuyết số
Tham khảo
sửa- "теория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)