теневой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của теневой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tenevój |
khoa học | tenevoj |
Anh | tenevoy |
Đức | tenewoi |
Việt | tenevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтеневой
- Râm, rợp, rợp bóng, râm bóng.
- теневая сторона улицы — phía râm (rợp, rợp bóng) của đường phố
- (иск.) [có] đánh bóng, tối.
- теневая сторона — mặt xấu, mặt tiêu cực
Tham khảo
sửa- "теневой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)