температурить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của температурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temperatúrit' |
khoa học | temperaturit' |
Anh | temperaturit |
Đức | temperaturit |
Việt | temperaturit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
температурить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "температурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)