темнота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của темнота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | temnotá |
khoa học | temnota |
Anh | temnota |
Đức | temnota |
Việt | temnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=темнот}} темнота gc
- Bóng tối, tối.
- в темнотае — trong bóng tối, trong tối
- до — [наступления] темнотаы — trước khi trời [sập, đổ] tối, trước tối
- (thông tục)(невежество) [sự] ngu tối, ngu muội, ngu dốt, dốt nát
Tham khảo
sửa- "темнота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)