Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

телефонист

  1. (работник телефонной станции) điện thoại viên.
  2. (воен. связист) điện thoại viên, đội viên thông tin, đội viên đặt dây nói.

Tham khảo

sửa