Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

телесный

  1. (Thuộc về) Thân thể, nhục thể.
    телесное наказание — nhục hình
    телесные повреждения — [những] thương tích
    телесного цвета — màu thịt, màu hồng phớt, hồng nhạt
  2. (материальный) vật chất, vật thể
  3. (плотский) nhục thể, xác thịt.
    телесный мир — thế giới vật chất (vật thể)

Tham khảo sửa