Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

театральный

  1. (Thuộc về) Sân khấu, nhà hát.
    театральное искусство — nghệ thuật sân khấu
    театральная критика — [ngành, sự] phê bình sân khấu, phê bình kịch
    театральные костюмы — phục trang sân khấu
    театральная афиша — áp phích nhà hát, biển quảng cáo của nhà hát
    театральная касса — chỗ bán vé [xem hát], nơi bán vé [xem kịch]
    театральное представление — [buổi, sự] biểu diễn sân khấu, diễn kịch, diễn tuồng
  2. (характерный для театра) [đặc trưng của] sân khấu, tuồng hát.
    театральные условности — [những] ước lệ sân khấu, ước lệ của tuồng hát
    театральные приёмы — [những] thủ pháp sân khấu
  3. (перен.) (наигранный) không tự nhiên, [có vẻ] đóng kịch.
    театральный жест — cử chỉ không tự nhiên, cử chỉ đóng kịch

Tham khảo sửa