твердеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của твердеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tverdét' |
khoa học | tverdet' |
Anh | tverdet |
Đức | twerdet |
Việt | tverđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтвердеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "твердеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)