таблетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таблетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tablétka |
khoa học | tabletka |
Anh | tabletka |
Đức | tabletka |
Việt | tabletca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтаблетка gc
- Viên, viên nén, thuốc viên, viên thuốc.
- таблетка аспирина — viên axpirin
- лекарство в таблеткх — thuốc viên
Tham khảo
sửa- "таблетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)