Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сям
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
сям
(
thông tục
)
:
(
И
) Там и ~
khắp nơi
,
chỗ
nọ
chỗ
kia
, cả
nơi
này
lẫn
nơi
khác.
ни там ни
сям
— không nơi nào cả, không ở đâu cả
Tham khảo
sửa
"
сям
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)