Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сытный

  1. Chắc bụng, chắc dạ, no lâu; (питательный) bổ, béo bổ; (обильный) thịnh soạn, hậu , hậu hĩnh.
    сытная еда — thức ăn chắc bụng (chắc dạ, no lâu)

Tham khảo

sửa