сходни
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сходни
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | shódni |
khoa học | sxodni |
Anh | skhodni |
Đức | schodni |
Việt | xkhođni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=сходн}} сходни số nhiều (,(ед. сходня ж.))
Tham khảo
sửa- "сходни", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)