Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=сходн}} сходни số nhiều (,(ед. сходня ж.))

  1. (Cái, tấm) Cầu thang, ván cầu thang; мор. [cái] cầu tàu, cầu bến, bến cầu tàu.

Tham khảo

sửa