существующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của существующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suščestvújuščij |
khoa học | suščestvujuščij |
Anh | sushchestvuyushchi |
Đức | suschtschestwujuschtschi |
Việt | xusextvuiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсуществующий
- Hiện hành, hiện có, hiện hữu, [đang] tồn tại, sinh tồn, có.
- существующие порядки — những quy tắc hiện hành
- в знач. сущ. с.: — существующийее — [cái, vật] đang tồn tại, đang sinh tồn
- луший из существующийих — tốt nhất trong số những cái hiện có (đang tồn tại)
- всё существующийее — tất cả mọi vật
Tham khảo
sửa- "существующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)