сухощавый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của сухощавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | suhoščávyj |
khoa học | suxoščavyj |
Anh | sukhoshchavy |
Đức | suchoschtschawy |
Việt | xukhosavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
сухощавый
Tham khảo sửa
- "сухощавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)