сурдинка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сурдинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | surdínka |
khoa học | surdinka |
Anh | surdinka |
Đức | surdinka |
Việt | xurđinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсурдинка gc
- (Bộ, vật, cái) Chế âm, tiêu âm, giảm âm.
- под сурдинку — [một cách] thầm vụng, lén lút, len lén, bí mật
Tham khảo
sửa- "сурдинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)