Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сурдинка gc

  1. (Bộ, vật, cái) Chế âm, tiêu âm, giảm âm.
    под сурдинку — [một cách] thầm vụng, lén lút, len lén, bí mật

Tham khảo

sửa