суповой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суповой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | supovój |
khoa học | supovoj |
Anh | supovoy |
Đức | supowoi |
Việt | xupovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсуповой
- (Để) Đựng xúp, đựng canh; (для варки супа) [để] nấu xúp, nấu canh.
- суповая миска — [cái] liễn đựng xúp, bát đựng canh, bát ô tô
- суповое мясо — thịt nấu xúp, thịt nấu canh
- суповая ложка — [cái] thìa xúp, thìa ăn canh, thìa to, muỗng múc canh
Tham khảo
sửa- "суповой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)