суммировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суммировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | summírovat' |
khoa học | summirovat' |
Anh | summirovat |
Đức | summirowat |
Việt | xummirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсуммировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "суммировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)