Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

суммировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (вычислять сумму) tổng cộng, tính tổng số.
    перен. — (обобщать) tổng quát, khái quát, tổng hợp

Tham khảo

sửa