сулить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сулить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sulít' |
khoa học | sulit' |
Anh | sulit |
Đức | sulit |
Việt | xulit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсулить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (thông tục)(обещать) hứa, hứa hẹn
- сулить золотые горы — hứa trời hứa biển, hứa hưou hứa vượn
- (предвещать) hứa hẹn, báo trước.
- это не сулитьит ничего хорошего — việc đó chẳng hứa hẹn điều gì tốt đẹp cả
- .
- не сули журавля в небе, дай синицу в руки — погов. — thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng; đa hư bất như tiểu thực
Tham khảo
sửa- "сулить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)