Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

суглинистый

  1. (Có, chứa) Sét thịt, sét pha, á sét.
    суглинистая почва — đất sét thịt, đất sét pha, đất á sét, đất thịt

Tham khảo sửa