Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

стыдно‚в знач. сказ. безл.

  1. Thật là xấu hổ, thật là hổ thẹn, thật đáng xấu hổ, thật đáng hổ thẹn.
    стыдно‚в так говорить — ăn nói như thế thì thật đáng xấu hổ (hổ thẹn)
    мне стыдно‚в — [за себя] — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn)
    мне стыдно‚в за вас — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn, xấu mặt) vì anh
    мне стыдно‚в перед людьми — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn, xấu mặt) trước mọi người
    как вам не стыдно‚в! — anh không biết xấu hổ (hổ thẹn) hay sao?, thế mà anh không biết xấu hổ (hổ thẹn) ư?
    ему ничуть не стыдно‚в — nó hoàn toàn không thấy xấu hổ (hổ thẹn)

Tham khảo sửa