стыдно‚в
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стыдно‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stýdnov |
khoa học | stydnov |
Anh | stydnov |
Đức | stydnow |
Việt | xtyđnov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaстыдно‚в знач. сказ. безл.
- Thật là xấu hổ, thật là hổ thẹn, thật đáng xấu hổ, thật đáng hổ thẹn.
- стыдно‚в так говорить — ăn nói như thế thì thật đáng xấu hổ (hổ thẹn)
- мне стыдно‚в — [за себя] — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn)
- мне стыдно‚в за вас — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn, xấu mặt) vì anh
- мне стыдно‚в перед людьми — tôi thấy xấu hổ (hổ thẹn, xấu mặt) trước mọi người
- как вам не стыдно‚в! — anh không biết xấu hổ (hổ thẹn) hay sao?, thế mà anh không biết xấu hổ (hổ thẹn) ư?
- ему ничуть не стыдно‚в — nó hoàn toàn không thấy xấu hổ (hổ thẹn)
Tham khảo
sửa- "стыдно‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)