стыдливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стыдливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stydlívyj |
khoa học | stydlivyj |
Anh | stydlivy |
Đức | stydliwy |
Việt | xtyđlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстыдливый
- Bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay hổ ngươi, hay xấu hổ.
Tham khảo
sửa- "стыдливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)