Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стыдливость gc

  1. (Tính, sự) Bẽn lẽn, cả thẹn, thẹn thùng, thẹn thò, ngượng ngùng, hay hổ ngươi, hay xấu hổ.

Tham khảo

sửa