Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

стул

Số ít Số nhiều
Nguyên cách стул стулья
Đối cách стул стулья
Sinh cách стула стульев
Tạo cách стулом стулями
Dữ cách стулу стульям
Giới cách стуле стульях
  1. ghế: một cái đồ đạc để ngồi

Từ dẫn xuất

sửa

стульчик