строиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của строиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stróit'sja |
khoa học | stroit'sja |
Anh | stroitsya |
Đức | stroitsja |
Việt | xtroitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстроиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: построиться)
- (строить себе что-л. ) xây dựng (kiến thiết, xây, dựng, làm) cho mình.
- (воздвигаться) [được] xây dựng nên kiến thiết nên.
- перен. — (создаться) [được] xây dựng nên, kiến thiết nên, gây dựng nên
- тк. несов. — (на мечаться в уме) — được nêu lên, được đề ra, được vạch ra, được dự định
- строиться лись предположения — những giả thiết được nêu lên, người ta nêu lên nhiều giả thuyết
- тк. несов. — (на П) — (основываться) xây dựng trên, dựa trên
- (становиться в строй) xếp hàng, sắp hàng.
Tham khảo
sửa- "строиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)