стремление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стремление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stremlénije |
khoa học | stremlenie |
Anh | stremleniye |
Đức | stremlenije |
Việt | xtremleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстремление gt
- (к Д) [sự, lòng] vươn tới, hướng tới, khao khát, mong muốn, ước mong; ái lực.
- в своём стремлениеи к... — khi mong muốn..., khi khao khát...
- стремление к счастью — lòng khao khát, hạnh phúc, sự vươn tới hạnh phúc
- мн.: — стремлениея — (помыслы, желания) — [nỗi niềm] khát vọng, ước vọng, ước mơ, hoài bão, kỳ vọng
Tham khảo
sửa- "стремление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)